🔍
Search:
LỄ TỐT NGHIỆP
🌟
LỄ TỐT NGHIỆP
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
학교에서 일정한 교과 과정을 모두 마친 것을 기념하는 의식.
1
LỄ TỐT NGHIỆP:
Nghi thức kỷ niệm việc kết thúc toàn bộ chương trình giáo khoa nhất định trong nhà trường.
🌟
LỄ TỐT NGHIỆP
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
졸업식, 종교 의식 등의 예식이나 행사에서 입는 긴 망토 모양의 겉옷.
1.
ÁO THỤNG, ÁO CHOÀNG, ÁO TÔGA:
Áo khoác ngoài có dạng áo măng-tô dài, mặc trong các nghi lễ hoặc sự kiện như lễ tốt nghiệp, nghi thức tôn giáo...
-
2.
병원, 실험실 등에서 위생을 위해 입는 옷.
2.
ÁO BLOUSE:
Áo mặc vì vệ sinh trong bệnh viện, phòng thí nghiệm…
-
3.
실내에서 입는 헐렁하고 긴 겉옷.
3.
ÁO KHOÁC:
Áo khoác ngoài, dài và rộng rãi, được mặc ở trong nhà.